• v

    おろす - [下ろす]
    Mang giường từ tầng 2 xuống tầng dưới.: 2階からベッドを階下へ下ろす。
    Dỡ hàng từ trên xe xuống.: 貨車から積み荷を下ろす。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X