• adj

    はやく - [速く]
    はやい - [早い]
    つむ - [詰む]
    vải dệt mau: 目の詰んだ生地

    Kỹ thuật

    スピーディ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X