• n

    きっちょう - [吉兆]
    thật là may vì trời khô ráo trong suốt cuộc đua: レース中に日が差したのは、吉兆だった
    こううん - [幸運]
    Anh ấy thật may mắn vì có được công việc thú vị: 面白い職業に就けて彼は幸運だ
    Thật may mắn khi người con gái có thể kết hôn với anh con trai không có mẹ: 母親のない息子と結婚できる女は、幸運だ
    Thật may mắn khi có được vị trí này: この職に就けて非常に幸運だ
    さいわい - [幸い]
    したてる - [仕立てる]
    ぬう - [縫う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X