• n

    おかげさまで - [お陰様で]
    may quá (ơn trời) anh đã giúp tôi tiết kiệm được nhiều tiền: おかげさまで大変得をしました

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X