• v

    つく - [就く]
    men theo hàng rào rồi rẽ: 兵に就いて曲がる
    そう - [沿う]
    Con đường kéo dài chạy dọc theo sông: 川に沿って延べる道
    Tiến hành theo đúng phương châm đã quyết định: 既定方針に沿って行う
    Sống lựa theo đúng tình hình thời thế: 時勢に沿って生きる
    したがう - [従う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X