• v

    しゃせい - [写生する]
    けいよう - [形容する]
    phong cảnh đẹp khó tả: 何とも形容しがたい美しい風景
    えがく - [描く] - [MIÊU]
    bức tranh này miêu tả cô gái đang đọc sách: この絵は彼女が読書しているところを描いている
    けいよう - [形容]
    (Đẹp, tuyệt vời đến nỗi ) không có từ nào để miêu tả được (không từ nào tả xiết): 形容の言葉がない(ほど素晴らしい)
    Những đóng góp của anh ấy cho dự án này nhiều đến nỗi chúng tôi không tìm thấy từ nào để miêu tả được (không từ nào tả xiết): 彼の本プロジェクトへの貢献は形容の言葉が見あたらなくなるほ

    Tin học

    デスクリプタ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X