• n

    クッション
    miếng đệm ghế: いすのクッション
    ghế ngồi có đệm mút (lót xốp): クッションのある座席
    thêu hoa lên đệm ghế: クッションに花を刺しゅうする
    miếng đệm bảo vệ: 保護クッション

    Kỹ thuật

    あてがね - [当て金]
    ガスケット
    Explanation: エンジンや排気管など、気体の通る部分の継ぎ目にその気体が漏れないように挟み込まれるパッキンのこと。///石綿繊維などでできている。
    クラウト
    グランド
    スペーサ
    スペーサー
    ディスタンススペーサー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X