• n

    スポンジ
    クッション
    miếng xốp đệm ghế: いすのクッション
    ghế ngồi có đệm mút (lót xốp, miếng xốp): クッションのある座席
    miếng xốp bảo vệ: 保護クッション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X