• v

    ゆるす - [許す]
    miễn thuế: 税を~
    めんずる - [免ずる]
    かいほうする - [解放する]
    かいじょ - [解除]
    miễn trách nhiệm cho ai đó: (人)を責任から解除する
    miễn trừ nghĩa vụ cho ai đó: (人)を責務から解除する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X