• Miễn cước (cho bên mua)

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    Kinh tế

    うんちんむりょう(かいてにたいする) - [運賃無料(買手に対する)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X