• n

    ただ - [只]
    Quý khách mua một chiếc bánh hamburger ở cửa hàng chúng tôi sẽ được miễn phí một món đồ uống.: 今当店のハンバーガーをお買い求めになったお客様にはお飲み物を一つ只で差し上げます。
    むりょう - [無料]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X