-
n
くちばし
- mỏ (miệng) cứng: 強力なくちばし
- miệng không có răng: 歯のないくちばし
- mở miệng: くちばしの開き
- con cá có miệng dài: くちばしの長い魚
くち - [口]
- dính cái gì vào phía trên miệng của ai: 口(の中)の上側に粘りつく
- cái miệng xinh xắn: かわいい口
- miệng lọ: つぼの口
- miệng rất nhỏ: とても小さな口
- miệng không có răng (mồm móm, toàn lợi): 歯のないくち
がいえん - [外縁] - [NGOẠI DUYÊN]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ