• n

    かこう - [火口] - [HỎA KHẨU]
    miệng núi lửa trên mặt trăng: 月面の火口
    miệng núi lửa đang phun: 爆裂火口
    vết nứt đã làm rạn vành miệng núi lửa: 亀裂が火口のすそ(部分)を分けた

    Kỹ thuật

    カンデラ
    クレータ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X