-
n, exp
あらさがし - [あら捜し]
- Ngay cả thánh thần thập toàn đến thế cũng chấp nhận những tật xấu của tôi, vậy mà hàng xóm của tôi suốt ngày chỉ biết soi mói, bới lông tìm vết, moi móc tật xấu của tôi: 全知全能の神様でさえ私の欠点を知りながら我慢してくださるのに、隣人ときたら無知なくせに私のあら捜しばかりしている。
あらさがし - [あら捜しする]
- nếu không yêu thì lúc nào cũng moi móc tìm ra tật xấu: 愛がなければ、あらゆるあら捜しをする
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ