• v

    きぼうする - [希望する]
    Chúng tôi mong anh sẽ mau chóng bình phục: 早くあなたの体調がよくなることを希望する
    Cô ấy mong con trai mình có thể tốt nghiệp được trường trung học. : 彼女は、息子は高校を卒業できることを希望する
    Công ty này đã rất linh hoạt trong việc tiếp thu những ý kiến, đề xuất hay mà khách hàng mong mỏi:
    おもう - [思う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X