-
adj
おまちかね - [お待ち兼ね]
- mong đợi: お待ちかねである
- thời khắc mà quý vị đang mong đợi đã đến: 皆様お待ちかねの瞬間がやってまいりました
- nào, bây giờ là câu hỏi mà mọi người đang mong đợi: じゃあ、みなさんお待ちかねの質問です
まちうける - [待ち受ける]
- có thể khắc phục được hết những khó khăn đang chờ đợi ở phía trước.: 前途に待ち受ける難局を十分克服できる
- Mong đợi giữ mọi người quay trở lại.: 人々を押し戻そうと待ち受ける
みおくる - [見送る]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ