• adj

    きたいする - [期待する]
    おまちかね - [お待ち兼ね]
    mong đợi: お待ちかねである
    thời khắc mà quý vị đang mong đợi đã đến: 皆様お待ちかねの瞬間がやってまいりました
    nào, bây giờ là câu hỏi mà mọi người đang mong đợi: じゃあ、みなさんお待ちかねの質問です
    まちうける - [待ち受ける]
    có thể khắc phục được hết những khó khăn đang chờ đợi ở phía trước.: 前途に待ち受ける難局を十分克服できる
    Mong đợi giữ mọi người quay trở lại.: 人々を押し戻そうと待ち受ける
    まちどおしい - [待ち遠しい]
    Tớ rất mong cho cái nóng của mùa hè sớm qua đi: 夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。
    まつ - [待つ]
    みおくる - [見送る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X