• v

    のぞむ - [望む]
    あこがれる - [憧れる]
    がんもう - [願望] - [NGUYỆN VỌNG]
    tôi có mong ước (khát vọng, khao khát) muốn được trở thành một người chỉ huy: 指揮者になりたいという強い願望がある
    mong ước mãnh liệt: 激しい願望
    ねがい - [願い]
    ねつぼうする - [熱望する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X