• v

    まつ - [待つ]
    ねんがん - [念願する]
    ねつぼうする - [熱望する]
    こころがける - [心掛ける]
    luôn mong mỏi làm sao để mọi việc trở lên tốt hơn: 物事をより良くするよう心掛ける
    こがれる - [焦がれる]
    mong mỏi gặp ai: ~に会いたいと思い焦がれる
    mong mỏi tin tức từ quê nhà: 故郷からの便りを待ち焦がれる
    きぼうする - [希望する]
    Công ty này đã rất linh hoạt trong việc tiếp thu những ý kiến, đề xuất hay mà khách hàng mong mỏi: その会社は購買者が希望する優れたアイデアを取り入れるのに柔軟だった
    きたいする - [期待する]
    mong mỏi được sự hợp tác từ ~: ~からの協力を期待する
    おもう - [思う]
    がんぼう - [願望] - [NGUYỆN VỌNG]
    きぼう - [希望]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X