• n

    ...したいです
    がる
    rất muốn biết xem có ... hay không: ~かどうかをしきりに知りたがる
    muốn phát huy năng lực (khả năng, sức mạnh) trong ~: ~において力を発揮したがる
    muốn nói cho ai đó biết mọi chuyện về ~: (人)に~のことすべてを知らせたがる
    きがある - [気がある] - [KHÍ]
    hỏi ai đó có muốn (thích) kết hôn với ai hay không: (人)に(人)と結婚する気があるのかどうか尋ねる
    tôi muốn làm diễn viên (thích làm diễn viên): 私は役者として働きたいと思っている (働く気がある)
    きぼうする - [希望する]
    こころざす - [志す]
    ほしい - [欲しい]
    ほしがる - [欲しがる]
    ほっする - [欲する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X