-
n
がる
- rất muốn biết xem có ... hay không: ~かどうかをしきりに知りたがる
- muốn phát huy năng lực (khả năng, sức mạnh) trong ~: ~において力を発揮したがる
- muốn nói cho ai đó biết mọi chuyện về ~: (人)に~のことすべてを知らせたがる
きがある - [気がある] - [KHÍ]
- hỏi ai đó có muốn (thích) kết hôn với ai hay không: (人)に(人)と結婚する気があるのかどうか尋ねる
- tôi muốn làm diễn viên (thích làm diễn viên): 私は役者として働きたいと思っている (働く気がある)
ほっする - [欲する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ