• v

    ちこくする - [遅刻する]
    tôi suýt đến muộn một cuộc hẹn quan trọng: 大事な約束に遅刻しそうだ
    おくれる - [遅れる]
    cho dù có bất kỳ chuyện gì cũng không được đến muộn cuộc họp giao ban sáng đâu đấy !: 何だっていいけどさあ。でも少なくとも朝礼には遅れないでよ
    xin lỗi nhưng mà tôi sẽ về ăn cơm tối muộn đấy !: 申し訳ないけど、夕食の時間に遅れるよ
    おくれる - [後れる]
    おそい - [遅い]
    Bố tôi tối nào cũng về muộn.: 父は毎晩帰りが遅い。
    ておくれ - [手遅れ]
    Chúng ta không thể quay lại. Chúng ta đã đi được 30 phút rồi. Quá muộn, tôi sẽ đưa anh một số tiền, anh sẽ ổn thôi.: もう戻れないぞ!もう30分もドライブしちゃったんだから。手遅れだ。いくらか金渡すから、それでいいだろ。
    ばん - [晩]

    Kỹ thuật

    スロー
    レート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X