-
v
おくれる - [遅れる]
- cho dù có bất kỳ chuyện gì cũng không được đến muộn cuộc họp giao ban sáng đâu đấy !: 何だっていいけどさあ。でも少なくとも朝礼には遅れないでよ
- xin lỗi nhưng mà tôi sẽ về ăn cơm tối muộn đấy !: 申し訳ないけど、夕食の時間に遅れるよ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ