• n

    しょうばいする - [商売する]

    Kinh tế

    ばいばい - [売買]
    Explanation: 取引所の同一会員が、銘柄・値段・株数・受け渡し期間の同じ売りと買いを組み合わせ、取引所で売買(ばいばい)したという形式をとること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X