• n

    しんようがい - [信用買い]
    かいかけ - [買い掛け] - [MÃI QUẢI]
    tiền mua chịu (tiền phải thu của khách hàng): 買掛金
    xác nhận khoản tiền mua chịu với bên mua hàng: 仕入先に買掛金の確認をする
    khoản tính vào tiền mua chịu: 買掛金として計上された金額

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X