• n

    かいおきする - [買い置きする]
    hàng hóa mua dự trữ: 買い置きの品
    mua dữ trữ cái gì: ~を買い置きする
    mua dự trữ thức ăn cho 1 tuần liền : 一週間分の食料を買い置きする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X