• n

    かいもの - [買物]
    mẹ tôi đã đi mua sắm vào buổi chiều: 母は午後に買物に行く
    lần sau, khi đi mua sắm, tôi nhất định phải tìm chiếc đĩa đó: 今度買物に出掛けたらそのレコードを探してみなくちゃ。
    ウィンドウショッピング
    tôi đi mua sắm trên mạng: ウインドウショッピングに行った
    cạm bẫy mua sắm trên mạng: ウィンドーショッピングの落とし穴
    ショッピングする

    Kinh tế

    かいあげ - [買い上げ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X