-
n
かいとり - [買い取り] - [MÃI THỦ]
- mua hối phiếu: 手形の買い取り
- mua công trái (quốc trái) thông qua ngân hàng Nhật: 日銀による国債買い取り
- hi vọng vào việc giao dịch cổ phiếu của các tổ chức tín dụng một cách thuận lợi thông qua ngân hành Nhật Bản: 日本銀行による金融機関保有株式の買い取りの円滑な推進を期待する
- nghề mua chứng nhận bảo hi
かいいれ - [買い入れ] - [MÃI NHẬP]
- Xác nhận mua vào: 買い入れを確認する
- Mua vào với số lượng lớn: 大量の買い入れ
- giá mua vào (giá nhập): 買入価格
しいれ - [仕入れ]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ