-
int
この - [此の]
- Cuốn từ điển này rất dễ dùng.: この辞書はとても使いやすい。
- Những người này đang làm cái gì trong phòng này vậy ?: この人たちはこの部屋で何をしているのですか。
おい
- này, đừng suy nghĩ về đứa bé đó nữa!: おい、あの子のことを考えるのはやめろよ!
- này, đứa bé đó không sống vì chúng ta đâu: おい、あの子は僕らのために生きているんじゃないんだ
- này, nhìn xem mày đã làm gì cái xe của tao thế !: おい、おれの車に何てことをしてくれたんだ
- này, ngày mai phải hoàn thành xong cái này đấy: おい、これ明日ま
ほん - [本]
- năm học này: 本学年
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ