• int

    ねえ
    どう - [同]
    Cuộc họp này: 同シンポジウム
    ちょっと - [鳥渡]
    Này, cậu sẽ làm thế nào để trả chỗ tiền vay này cho mình đấy ?: ちょっと、この借金どうしてくれるのよ。
    これ - [此れ]
    こら
    この - [此の]
    Cuốn từ điển này rất dễ dùng.: この辞書はとても使いやすい。
    Những người này đang làm cái gì trong phòng này vậy ?: この人たちはこの部屋で何をしているのですか。
    おおい
    おい
    này, đừng suy nghĩ về đứa bé đó nữa!: おい、あの子のことを考えるのはやめろよ!
    này, đứa bé đó không sống vì chúng ta đâu: おい、あの子は僕らのために生きているんじゃないんだ
    này, nhìn xem mày đã làm gì cái xe của tao thế !: おい、おれの車に何てことをしてくれたんだ
    này, ngày mai phải hoàn thành xong cái này đấy: おい、これ明日ま
    あのう
    こっち - [此方] - [THỬ PHƯƠNG]
    ほん - [本]
    năm học này: 本学年

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X