• adv

    あれこれ - [彼此] - [BỈ THỬ]
    tôi không biết làm món gà tây nướng, huống chi món gà tây nướng lại cần phải trang trí này nọ để ăn trong bữa tối ngày lễ tạ ơn: 七面鳥の調理法には疎い。ましてや感謝祭のディナーにつきものの、七面鳥料理のあれこれにはお手上げだ
    anh ta đúng là dở hơi thật. anh ta sai sếp làm cái này cái nọ: 彼は本当に生意気なやつだ。ボ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X