• adj

    にぎわう - [賑わう]
    tòa nhà lịch sử này luôn náo nhiệt bởi rất nhiều khách thăm quan hàng năm.: この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう
    にぎやかな
    にぎやか - [賑やか]
    がやがや
    Đường phố náo nhiệt vì đông người.: 道が ~(と)騒がしい。
    エキサイティング
    cảnh náo nhiệt: エキサイティングな映像
    thị trấn đó rất náo nhiệt: あの街はとてもエキサイティングな場所だと思う
    エキサイト
    ガヤガヤ
    せいきがある - [生気がある]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X