• n

    こうじょう - [向上]
    Tăng cường (nâng cao) ý thức về môi trường: 環境意識の向上
    Tăng cường (nâng cao) khả năng đối phó (ứng phó, giải quyết) đối với những vấn đề môi trường ở các nước đang phát triển: 開発途上国の環境問題への対処能力向上
    nâng cao chất lượng giáo dục cho các thế hệ sau này: これからの世代の教育
    アップグレード
    きわめる - [究める]
    きわめる - [窮める]
    きわめる - [極める]
    bồi dưỡng nâng cao kiến thức, kỹ thuật: 知識・技術を極める
    nâng cao trình độ tiếng Anh: 英語を極める
    こうじょう - [向上する]
    Nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người: あらゆる人々の生活の質を向上する
    nâng cao tiêu chuẩn sống đến mức vượt khỏi giới hạn: 生活水準が計り知れないほど向上する
    tạo cơ hội công bằng để nâng cao chất lượng cuộc sống của mọi người: 人々の生活が向上するような公平な機会を与える
    ぞうしん - [増進する]
    nâng cao sức khoẻ: 健康を増進する
    たかめる - [高める]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X