-
n
こうじょう - [向上]
- Tăng cường (nâng cao) ý thức về môi trường: 環境意識の向上
- Tăng cường (nâng cao) khả năng đối phó (ứng phó, giải quyết) đối với những vấn đề môi trường ở các nước đang phát triển: 開発途上国の環境問題への対処能力向上
- nâng cao chất lượng giáo dục cho các thế hệ sau này: これからの世代の教育
こうじょう - [向上する]
- Nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người: あらゆる人々の生活の質を向上する
- nâng cao tiêu chuẩn sống đến mức vượt khỏi giới hạn: 生活水準が計り知れないほど向上する
- tạo cơ hội công bằng để nâng cao chất lượng cuộc sống của mọi người: 人々の生活が向上するような公平な機会を与える
たかめる - [高める]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ