• v

    ひきあげる - [引き上げる]
    nâng tỷ lệ ~: ~が占める割合を引き上げる
    ねあげ - [値上げする]
    Dù cho giá vé máy bay có tăng chút ít thì có lẽ cũng không ảnh hưởng đến người sử dụng.: 航空運賃が少々値上げされても利用者の数に影響はないだろう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X