• v

    へいかふくげん - [平価復元]
    へいかきりあげ - [平価切上げ]
    つうかかちのかいふく - [通貨価値の回復]

    Kinh tế

    つうかねだんのかいふく - [通貨値段の回復]
    Category: 対外貿易
    へいかきりあげ - [平価切上げ]
    Category: 対外貿易
    へいかふくげん - [平価復元]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X