• v

    なげる - [投げる]
    ném cho ai đó cái nhìn sắc lẹm: (人)に鋭い視線を投げかける
    ném cái nhìn lạnh lùng vào ~: ~に冷たい視線を投げる
    とうじる - [投じる]
    ném..vào...: ...に...を投じる
    すてる - [捨てる]
    きりすてる - [切り捨てる]
    うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)]
    ném đá vào con chó: 犬に石を打ち込む

    Kỹ thuật

    リリース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X