• v

    うずくまる - [蹲る]
    nép mình phía sau...: ...の後ろにうずくまる
    nép mình xuống sàn: 床にうずくまる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X