• v

    もちこたえる - [持ち答える]
    とめる - [止める]
    つめる - [詰める]
    nín thở: 息を ~
    だまる - [黙る]
    じせいする - [自制する]
    がまんする - [我慢する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X