• n

    やね - [屋根]
    むね - [棟]
    các kế hoạch cho mái nhà mới bị hoãn lại cho đến khi chúng ta có thêm tiền: そのビルの新しい棟の計画は、もっと資金を得るまで保留だ
    おくじょう - [屋上]
    Vào ngày đẹp trời có thể nhìn thấy núi Fuji từ nóc nhà.: お天気の日には屋上から富士山が見えます。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X