• v

    はなす - [話す]
    はなしをする - [話をする]
    しゃべる - [喋る]
    Em gái tôi nói chuyện điện thoại với bạn trai suốt gần 1 tiếng.: 妹はボーイフレンドと電話で1時間近く喋っている。
    かいわ - [会話する]
    "Khi ở Vancouver, anh có hay nói chuyện bằng tiếng Anh với người Canada không ?" "Không, không, tôi luôn dựa vào người phiên dịch.": 「バンクーバーではカナダ人と英語で会話したのですか。」「いやいや,いつも通訳に頼ってしまった。」

    Tin học

    チャタリング
    チャット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X