-
exp
うわさをする - [噂をする]
- nếu bị hắt hơi, chắc chắn là có ai đó đang nói chuyện phiếm về mình: くしゃみをしたから、誰かが君のうわさをしているに違いない
- bọn chị nói chuyện phiếm về em đấy, có bị hắt hơi không: 君のうわさをしていたんだよ、くしゃみが出なかった
うわさする - [噂する]
- chúng tớ vừa nói chuyện phiếm về cậu đấy. Gần đây, cậu gầy đi, nên chúng tớ bàn tán tại sao cậu lại gầy đi được: たった今あんたの噂してたのよ。最近あんたやせたからさあ、どうやってやせたかって話してたの。
ざつだん - [雑談する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ