-
v
うそつき - [嘘つき]
- Anh ta là một kẻ đại nói dối. Chúa trời sẽ trừng phạt những kẻ nói dối (những kẻ nói dối sẽ bị quả báo): 彼は大嘘つきだ。嘘つきは神様からばちが当たるぞ!
- Một kẻ nói dối sẽ không được ai tin ngay cả khi anh ta nói sự thật: うそつきは本当のことを言っても信じてもらえない
- Kẻ nói dối bắt đầu từ một kẻ trộm
いつわる - [偽る]
- Anh ta nói dối là người Nhật để nhập cảnh.: 彼は日本人と偽って入国した。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ