• v, exp

    くちごもる - [口ごもる]
    nói ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng) vì sợ hãi: あがって口ごもる
    cứ khi nào anh ta phát biểu là anh ta lại ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng): 彼は発表をするときになると口ごもる
    ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng) khi trả lời câu hỏi phứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X