• n

    くちさき - [口先]
    những lời hứa của anh ta chỉ là nói mồm thôi: あいつの約束は口先だけ
    nói mồm giỏi: 口先がうまい
    không chỉ nói mồm mà còn thực hành: 口先だけでなく実行する
    nếu mà chỉ nói mồm thì vô ích (chẳng có ý nghĩa gì cả): 口先だけでは何の役にも立たない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X