• n

    ききかた - [聞き方] - [VĂN PHƯƠNG]
    hãy cẩn thận khi nói năng với tôi: おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!
    sao mày dám nói năng với bố mày như vậy? Mày không tôn trọng bố mày à?: どうしてそんな口の聞き方をするんだい。父親に対する尊敬の念は一体どこにあるんだね

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X