• exp

    うちあける - [打ち明ける]
    vấn đề gì anh ta cũng thẳng thắn nói với tôi: 彼は何でも私に打ち明けて話します

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X