• n, exp

    かげぐち - [陰口] - [ÂM KHẨU]
    lời nói xấu sau lưng đầy ác ý: 悪意に満ちた陰口
    nói xấu sau lưng làm tổn thương đến ai đó: 人を傷つける陰口
    phản bác lại những lời nói xấu sau lưng: 陰口と戦う
    nói xấu sau lưng: 陰口を言う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X