• adj

    あつい - [熱い]
    1 tách cà phê nóng làm đầu óc tôi thoải mái: 熱い1杯のコーヒーで頭がすっきりした
    không được để thức ăn nóng trong tủ lạnh: 熱い料理(食べ物)を冷凍庫に入れてはいけない
    ăn súp trong khi còn nóng: スープを熱いうちに食べる
    Ôi, nóng quá! Nước trong bồn tắm quá nóng: うわ、熱い!お風呂沸かし過ぎだよ
    あつい - [暑い]
    So với thời tiết hàng năm thì bây giờ nóng khác thường.: 今ごろの天気にしては異常に暑い
    Với nhiệt độ nóng như thế này thì cháy da mất: 摂氏_度に及ぶ気温で焼けつくほど暑い
    あたたかい - [暖かい]
    thức ăn nóng: 温かい料理
    quốc gia đó nóng quanh năm: その国は年間を通じて暖かい
    あたたかい - [温かい]
    Món ăn nóng: 温かい料理
    おんだん - [温暖]
    Tôi thực sự rất lo lắng. Gần đây, có rất nhiều vấn đề liên quan đến hiện tượng trái đất nóng lên: とても心配ね。最近、地球温暖化に関する問題がたくさんあるもの
    hiện tượng trái đất nóng lên: 温暖化効果
    hiện tượng trái đất nóng lên: 地球温暖化
    せいきゅうな - [性急な]
    せっかちな

    Kỹ thuật

    ホット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X