-
adj
あつい - [熱い]
- 1 tách cà phê nóng làm đầu óc tôi thoải mái: 熱い1杯のコーヒーで頭がすっきりした
- không được để thức ăn nóng trong tủ lạnh: 熱い料理(食べ物)を冷凍庫に入れてはいけない
- ăn súp trong khi còn nóng: スープを熱いうちに食べる
- Ôi, nóng quá! Nước trong bồn tắm quá nóng: うわ、熱い!お風呂沸かし過ぎだよ
あつい - [暑い]
- So với thời tiết hàng năm thì bây giờ nóng khác thường.: 今ごろの天気にしては異常に暑い
- Với nhiệt độ nóng như thế này thì cháy da mất: 摂氏_度に及ぶ気温で焼けつくほど暑い
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ