-
adv
イライラ - [苛々]
- Tôi đã đợi cô ấy trong tâm trạng hết sức bồn chồn nóng ruột: 私はイライラしながら彼女を待っていた
- Đợi xe buýt trong tình trạng bồn chồn nóng ruột: イライラしながらバスが来るのを待つ
イライラ - [苛々する]
- Đừng nóng ruột như thế: そんなにイライラしないで
- Đi vòng quanh một cách nóng ruột: イライラして歩き回る
- Nói như thể nóng ruột lắm: イライラしたように言う
きょろきょろ
- đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi: あちこちをきょろきょろする
- nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột): きょろきょろ見回す
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ