• adv

    イライラ - [苛々]
    Tôi đã đợi cô ấy trong tâm trạng hết sức bồn chồn nóng ruột: 私はイライラしながら彼女を待っていた
    Đợi xe buýt trong tình trạng bồn chồn nóng ruột: イライラしながらバスが来るのを待つ
    イライラ - [苛々する]
    Đừng nóng ruột như thế: そんなにイライラしないで
    Đi vòng quanh một cách nóng ruột: イライラして歩き回る
    Nói như thể nóng ruột lắm: イライラしたように言う
    いらいら - [苛々する]
    きがいらいらする - [気がいらいらする]
    きょろきょろ
    đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi: あちこちをきょろきょろする
    nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột): きょろきょろ見回す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X