• v

    はきだす - [吐き出す]
    ợ ra mùi hôi: 嫌なにおいのする排ガスを空気中にたくさん吐き出す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X