• adj

    ひそう - [皮相]
    ý kiến nông cạn: 皮相な見解
    けいはく - [軽薄]
    おっちょこちょい
    あさはか - [浅はか]
    sự nông cạn trong suy nghĩ của người Nhật: 日本人の考えの浅はかさ
    suy nghĩ nông cạn: 浅はかなこと
    người nông cạn, không biết đến cả những kiến thức thông thường nhất: 常識のない浅はかな人
    những suy nghĩ nông cạn dựa trên...: ~に基づく浅はかな意見
    あさい - [浅い]
    lý luận nông cạn: 底の浅い(議論などが)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X