• n

    のうりん - [農林]
    bộ trưởng nông lâm: 農林大臣
    bộ nông lâm: 農林省

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X