• n

    かざん - [火山]
    núi lửa không hoạt động: 眠っている火山
    động đất, bão, núi lửa là các thiên tai: 地震、台風、そして火山の爆発は自然災害である
    núi lửa đang phun: 爆発中の火山

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X