• Tin học

    しゅうへんせってん - [周辺節点]
    しゅうへんノード - [周辺ノード]
    たんてん - [端点]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X